Có 6 kết quả:
季会 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 季會 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 忌諱 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 忌讳 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 际会 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 際會 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quarterly meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quarterly meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taboo
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taboo
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity
(2) chance
(2) chance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity
(2) chance
(2) chance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0