Có 6 kết quả:

季会 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ季會 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ忌諱 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ忌讳 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ际会 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ際會 jì huì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

quarterly meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quarterly meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) taboo
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) taboo
(2) to avoid as taboo
(3) to abstain from

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) chance

Bình luận 0